🔍 Search: KÊU RĂNG RẮC
🌟 KÊU RĂNG RẮC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
쩡쩡거리다
Động từ
-
1
얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 자꾸 나다.
1 KÊU RĂNG RẮC, NỔ TANH TÁCH, NỔ LỐP BỐP: Tiếng kêu của những thứ như tảng nước đá hoặc vật rắn chắc đột nhiên bị rạn nứt liên tục phát ra. -
2
매우 세차고 꽉 차게 울리는 소리가 자꾸 나다.
2 KÊU CHAN CHÁT, ĐẬP THÌNH THỊCH: Âm thanh vang lên một cách rất mạnh mẽ và chát chúa cứ phát ra. -
3
대단한 권력이나 세력을 부리며 지내다.
3 LỪNG LẪY, DANH TIẾNG, NỨC TIẾNG: Sống và thể hiện quyền lực hay thế lực ghê gớm.
-
1
얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 자꾸 나다.